ether drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ether drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ether drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ether drift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ether drift
* kỹ thuật
điện lạnh:
kéo theo ete
Từ liên quan
- ether
- etheric
- ethereal
- etherial
- etherify
- etherise
- etherism
- etherize
- ethernet
- etherizer
- ethertalk
- ether drag
- ethereally
- ether drift
- ethereality
- etherealize
- etherialise
- ether spirit
- etherization
- ether chloride
- etherification
- ethernet cable
- etherealization
- ethernet (enet)
- ether extraction
- ether hypothesis
- ether solubility
- ethereal solution
- ethernet type lan
- ether for laboratory use
- ether for starting engine purposes
- ethernet interface processor (eip)
- ethertalk link access protocol (elap)
- ethernet configuration test protocol (ectp)