empty statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empty statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh rỗng