empty case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empty case

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cấu trúc trần hỏa tiễn