empty map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empty map

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ánh xạ trống