empty-bellied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty-bellied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty-bellied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty-bellied.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • empty-bellied

    Similar:

    empty: needing nourishment

    after skipped lunch the men were empty by suppertime

    empty-bellied children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).