empty signal unit-esu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empty signal unit-esu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty signal unit-esu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty signal unit-esu.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
empty signal unit-esu
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ báo hiệu trống
Từ liên quan
- empty
- emptying
- empty map
- empty set
- empty case
- empty file
- empty font
- empty list
- empty slot
- empty talk
- empty tomb
- empty word
- empty class
- empty level
- empty space
- empty track
- empty words
- empty barrel
- empty medium
- empty nester
- empty string
- empty weight
- empty-handed
- empty-headed
- emptying tap
- empty herring
- empty-bellied
- emptying gate
- empty function
- empty link set
- emptying valve
- emptying works
- empty directory
- empty statement
- empty time slot
- emptying outlet
- empty can conveyor
- empty and load valve
- empty signal unit-esu
- empty string (null string)