empty-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty-handed.

Từ điển Anh Việt

  • empty-handed

    /'empti'hændid/

    * tính từ

    tay không

    to return empty-handed: về tay không (đi săn, đi câu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • empty-handed

    having acquired or gained nothing

    the returned from the negotiations empty-handed

    Synonyms: unrewarded

    carrying nothing in the hands