unrewarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrewarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrewarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrewarded.
Từ điển Anh Việt
unrewarded
/' nri'w :did/
* tính từ
không được thưởng, không được thưởng công; không được báo n, không bị báo oán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrewarded
Similar:
empty-handed: having acquired or gained nothing
the returned from the negotiations empty-handed