empty class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empty class

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lớp trống