embracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embracing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embracing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embracing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embracing
Similar:
embrace: the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)
Synonyms: embracement
embrace: include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory
This group encompasses a wide range of people from different backgrounds
this should cover everyone in the group
Synonyms: encompass, comprehend, cover
embrace: squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness
Hug me, please
They embraced
He hugged her close to him
espouse: take up the cause, ideology, practice, method, of someone and use it as one's own
She embraced Catholicism
They adopted the Jewish faith
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).