embracement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embracement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embracement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embracement.

Từ điển Anh Việt

  • embracement

    /im'breismənt/

    * danh từ

    sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt

    sự nắm

    sự đi theo

    sự gồm, sự bao gồm

    sự bao quát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embracement

    Similar:

    embrace: the act of clasping another person in the arms (as in greeting or affection)

    Synonyms: embracing