dog mercury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog mercury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog mercury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog mercury.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog mercury
Similar:
dog's mercury: European perennial weedy plant with greenish flowers
Synonyms: Mercurialis perennis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dog
- doge
- dogy
- dogal
- doggo
- doggy
- dogie
- dogma
- dog do
- dogate
- dogged
- dogger
- doggie
- dogleg
- dog key
- dog leg
- dog tag
- dog-box
- dog-ear
- dog-end
- dog-leg
- dogbane
- dogcart
- dogface
- dogfish
- doggery
- dogging
- doggish
- doggone
- doglike
- dogmata
- dogrose
- dogshit
- dogskin
- dogsled
- dogtrot
- dogwood
- dog bent
- dog bite
- dog days
- dog flea
- dog food
- dog hole
- dog hook
- dog iron
- dog nail
- dog rose
- dog shit
- dog show
- dog sled