dog fennel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog fennel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog fennel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog fennel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog fennel
weedy plant of southeastern United States having divided leaves and long clusters of greenish flowers
Synonyms: Eupatorium capillifolium
Similar:
mayweed: widespread rank-smelling weed having white-rayed flower heads with yellow discs
Synonyms: stinking mayweed, stinking chamomile, Anthemis cotula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dog
- doge
- dogy
- dogal
- doggo
- doggy
- dogie
- dogma
- dog do
- dogate
- dogged
- dogger
- doggie
- dogleg
- dog key
- dog leg
- dog tag
- dog-box
- dog-ear
- dog-end
- dog-leg
- dogbane
- dogcart
- dogface
- dogfish
- doggery
- dogging
- doggish
- doggone
- doglike
- dogmata
- dogrose
- dogshit
- dogskin
- dogsled
- dogtrot
- dogwood
- dog bent
- dog bite
- dog days
- dog flea
- dog food
- dog hole
- dog hook
- dog iron
- dog nail
- dog rose
- dog shit
- dog show
- dog sled