dimension measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimension measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimension measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimension measure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimension measure
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đo kích thước
Từ liên quan
- dimension
- dimensions
- dimensional
- dimensioning
- dimension gap
- dimensionally
- dimensionless
- dimension line
- dimensionality
- dimensionnally
- dimension stone
- dimensional map
- dimension limits
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimension measure
- dimension line (s)
- dimension shingles
- dimensional number
- dimension attribute
- dimension statement
- dimensional formula
- dimensional outline
- dimensioned drawing
- dimensional analysis
- dimensional equation
- dimension measurement
- dimensional crossover
- dimensional standards
- dimensional tolerance
- dimension (of a space)
- dimension-limit system
- dimension-stone quarry
- dimensional inspection
- dimensional line arrow
- dimension of a quantity
- dimension specification
- dimension with allowance
- dimensional of equipment
- dimensioning of a sphere
- dimension standard specifications
- dimensional measuring instruments
- dimensionality of a representation
- dimensioning and cutting-to-length unit