descriptive anthropology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descriptive anthropology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive anthropology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive anthropology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descriptive anthropology

    Similar:

    ethnography: the branch of anthropology that provides scientific description of individual human societies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).