descriptive data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptive data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descriptive data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu miêu tả
cơ khí & công trình:
số liệu mô tả
Từ liên quan
- descriptive
- descriptively
- descriptiveness
- descriptive bill
- descriptive data
- descriptive text
- descriptive model
- descriptive clause
- descriptive anatomy
- descriptive grammar
- descriptive geometry
- descriptive labeling
- descriptive of works
- descriptive adjective
- descriptive catalogue
- descriptive economics
- descriptive parameter
- descriptive statistics
- descriptive information
- descriptive linguistics
- descriptive anthropology
- descriptive documentation
- descriptive financial statement
- descriptive geometry language (dg/l)