descriptive of works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descriptive of works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive of works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive of works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descriptive of works

    * kinh tế

    bản miêu tả công trình