descriptive catalogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descriptive catalogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive catalogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive catalogue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descriptive catalogue

    * kinh tế

    catalo miêu tả

    catalo mô tả

    mục lục chi tiết hàng hóa

    tờ thuyết minh