descriptive catalogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptive catalogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive catalogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive catalogue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descriptive catalogue
* kinh tế
catalo miêu tả
catalo mô tả
mục lục chi tiết hàng hóa
tờ thuyết minh
Từ liên quan
- descriptive
- descriptively
- descriptiveness
- descriptive bill
- descriptive data
- descriptive text
- descriptive model
- descriptive clause
- descriptive anatomy
- descriptive grammar
- descriptive geometry
- descriptive labeling
- descriptive of works
- descriptive adjective
- descriptive catalogue
- descriptive economics
- descriptive parameter
- descriptive statistics
- descriptive information
- descriptive linguistics
- descriptive anthropology
- descriptive documentation
- descriptive financial statement
- descriptive geometry language (dg/l)