descriptive clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descriptive clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive clause.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descriptive clause

    Similar:

    nonrestrictive clause: a subordinate clause that does not limit or restrict the meaning of the noun phrase it modifies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).