descriptive geometry language (dg/l) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptive geometry language (dg/l) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive geometry language (dg/l) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive geometry language (dg/l).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descriptive geometry language (dg/l)
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ hình học mô tả
Từ liên quan
- descriptive
- descriptively
- descriptiveness
- descriptive bill
- descriptive data
- descriptive text
- descriptive model
- descriptive clause
- descriptive anatomy
- descriptive grammar
- descriptive geometry
- descriptive labeling
- descriptive of works
- descriptive adjective
- descriptive catalogue
- descriptive economics
- descriptive parameter
- descriptive statistics
- descriptive information
- descriptive linguistics
- descriptive anthropology
- descriptive documentation
- descriptive financial statement
- descriptive geometry language (dg/l)