descriptive economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptive economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive economics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descriptive economics
* kinh tế
kinh tế học miêu tả
Từ liên quan
- descriptive
- descriptively
- descriptiveness
- descriptive bill
- descriptive data
- descriptive text
- descriptive model
- descriptive clause
- descriptive anatomy
- descriptive grammar
- descriptive geometry
- descriptive labeling
- descriptive of works
- descriptive adjective
- descriptive catalogue
- descriptive economics
- descriptive parameter
- descriptive statistics
- descriptive information
- descriptive linguistics
- descriptive anthropology
- descriptive documentation
- descriptive financial statement
- descriptive geometry language (dg/l)