descriptive adjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptive adjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive adjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive adjective.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
descriptive adjective
an adjective that ascribes to its noun the value of an attribute of that noun (e.g., `a nervous person' or `a musical speaking voice')
Synonyms: qualifying adjective
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- descriptive
- descriptively
- descriptiveness
- descriptive bill
- descriptive data
- descriptive text
- descriptive model
- descriptive clause
- descriptive anatomy
- descriptive grammar
- descriptive geometry
- descriptive labeling
- descriptive of works
- descriptive adjective
- descriptive catalogue
- descriptive economics
- descriptive parameter
- descriptive statistics
- descriptive information
- descriptive linguistics
- descriptive anthropology
- descriptive documentation
- descriptive financial statement
- descriptive geometry language (dg/l)