descriptive geometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descriptive geometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptive geometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptive geometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descriptive geometry

    * kỹ thuật

    hình học

    hình học họa hình

    toán & tin:

    hình họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descriptive geometry

    Similar:

    projective geometry: the geometry of properties that remain invariant under projection