ethnography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethnography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnography.
Từ điển Anh Việt
ethnography
/eθ'nɔgrəfi/
* danh từ
khoa mô tả dân tộc
dân tộc học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethnography
* kỹ thuật
chủng tộc học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethnography
the branch of anthropology that provides scientific description of individual human societies
Synonyms: descriptive anthropology