damping roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping roll.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping roll

    * kinh tế

    trục làm ẩm