damping ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping ratio

    * kỹ thuật

    hệ số chống rung

    hệ số giảm sóc

    hệ số suy giảm

    hệ số tắt dần

    điện:

    hệ số cản dịu