damping period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping period

    * kỹ thuật

    chu kỳ cản dịu

    thời gian chuyển tiếp

    thời gian tắt dần

    đo lường & điều khiển:

    thời gian làm nhụt