damping off fungus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damping off fungus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping off fungus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping off fungus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
damping off fungus
fungus causing damping off disease in seedlings
Synonyms: Pythium debaryanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- damping
- damping off
- damping pad
- damping coil
- damping rate
- damping roll
- damping force
- damping power
- damping ratio
- damping width
- damping device
- damping factor
- damping magnet
- damping period
- damping soring
- damping spring
- damping system
- damping chamber
- damping circuit
- damping network
- damping winding
- damping capacity
- damping constant
- damping function
- damping material
- damping resistor
- damping capacitor
- damping decrement
- damping cocffcient
- damping off fungus
- damping resistance
- damping attenuation
- damping coefficient
- damping (of concrete)
- damping power station
- damping of oscillation
- damping width selector
- damping wire vibration
- damping characteristics
- damping pressure roller