damping force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping force.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping force

    * kỹ thuật

    lực giảm chấn

    lực hấp dẫn

    vật lý:

    lực làm tắt (dần)