damping chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping chamber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng giảm chấn