damping device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping device

    * kỹ thuật

    thiết bị chống rung

    thiết bị giảm chấn

    hóa học & vật liệu:

    cơ cấu giảm chấn

    ô tô:

    cơ cấu giảm xóc