damping pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damping pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damping pad

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bàn đệm chống ẩm