damping of oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
damping of oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damping of oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damping of oscillation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
damping of oscillation
* kỹ thuật
điện lạnh:
suy giảm dao động
Từ liên quan
- damping
- damping off
- damping pad
- damping coil
- damping rate
- damping roll
- damping force
- damping power
- damping ratio
- damping width
- damping device
- damping factor
- damping magnet
- damping period
- damping soring
- damping spring
- damping system
- damping chamber
- damping circuit
- damping network
- damping winding
- damping capacity
- damping constant
- damping function
- damping material
- damping resistor
- damping capacitor
- damping decrement
- damping cocffcient
- damping off fungus
- damping resistance
- damping attenuation
- damping coefficient
- damping (of concrete)
- damping power station
- damping of oscillation
- damping width selector
- damping wire vibration
- damping characteristics
- damping pressure roller