craw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craw.

Từ điển Anh Việt

  • craw

    /krɔ:/

    * danh từ

    diều (chim, sâu bọ)

    it sticks in my craw

    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • craw

    * kinh tế

    diều (gà, chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craw

    a pouch in many birds and some lower animals that resembles a stomach for storage and preliminary maceration of food

    Synonyms: crop