craw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
craw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craw.
Từ điển Anh Việt
craw
/krɔ:/
* danh từ
diều (chim, sâu bọ)
it sticks in my craw
(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
craw
* kinh tế
diều (gà, chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
craw
a pouch in many birds and some lower animals that resembles a stomach for storage and preliminary maceration of food
Synonyms: crop
Từ liên quan
- craw
- crawl
- crawly
- crawdad
- crawler
- crawfish
- crawford
- crawl in
- crawling
- craw-craw
- crawdaddy
- crawlingly
- crawlspace
- crawl space
- crawfish out
- crawler gear
- crawling peg
- crawler (web)
- crawler crane
- crawler track
- crawl-a-bottom
- crawler loader
- crawler shovel
- crawling crane
- crawler scraper
- crawler tractor
- crawler trailer
- crawler vehicle
- crawling current
- crawler excavator
- crawler-type crane
- crawler mounted loader
- crawler shovel excavator
- crawler type motor grade
- crawler mounted excavator
- crawler-mounted excavator
- crawler mounted piling rig
- crawler mounted drilling machine
- crawling-peg exchange rate system
- crawler mounted multibucket excavator