contingent probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingent probability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent probability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent probability.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contingent probability

    Similar:

    conditional probability: the probability that an event will occur given that one or more other events have occurred

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).