contingently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingently.

Từ điển Anh Việt

  • contingently

    xem contingent