contingent beneficiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingent beneficiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent beneficiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent beneficiary.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contingent beneficiary
* kinh tế
người thụ hưởng có thể có
người thụ hưởng thứ hai
Từ liên quan
- contingent
- contingently
- contingent on
- contingent upon
- contingent asset
- contingent order
- contingent share
- contingent budget
- contingent policy
- contingent profit
- contingent annuity
- contingent mission
- contingent reserve
- contingent expenses
- contingent interest
- contingent of a set
- contingent liability
- contingent valuation
- contingent beneficiary
- contingent deprecation
- contingent liabilities
- contingent probability
- contingent transaction
- contingent annuity policy