contingent mission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingent mission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent mission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent mission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingent mission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đợt bay thay thế