contingent valuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingent valuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent valuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent valuation.
Từ điển Anh Việt
Contingent valuation
(Econ) Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường
+ Việc làm rõ giá trị tiêu dùng của hàng hoá và dịch vụ không được trao đổi trên thị trường.
Từ liên quan
- contingent
- contingently
- contingent on
- contingent upon
- contingent asset
- contingent order
- contingent share
- contingent budget
- contingent policy
- contingent profit
- contingent annuity
- contingent mission
- contingent reserve
- contingent expenses
- contingent interest
- contingent of a set
- contingent liability
- contingent valuation
- contingent beneficiary
- contingent deprecation
- contingent liabilities
- contingent probability
- contingent transaction
- contingent annuity policy