contingent on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contingent on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contingent on
Similar:
contingent: determined by conditions or circumstances that follow
arms sales contingent on the approval of congress
Synonyms: contingent upon, dependent on, dependant on, dependent upon, dependant upon, depending on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- contingent
- contingently
- contingent on
- contingent upon
- contingent asset
- contingent order
- contingent share
- contingent budget
- contingent policy
- contingent profit
- contingent annuity
- contingent mission
- contingent reserve
- contingent expenses
- contingent interest
- contingent of a set
- contingent liability
- contingent valuation
- contingent beneficiary
- contingent deprecation
- contingent liabilities
- contingent probability
- contingent transaction
- contingent annuity policy