contingent profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contingent profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contingent profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contingent profit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contingent profit

    * kỹ thuật

    bất ngờ

    lãi may rủi

    lãi ngẫu nhiên

    ngẫu nhiên