conditional probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditional probability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditional probability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditional probability.

Từ điển Anh Việt

  • Conditional Probability

    (Econ) Xác suất có điều kiện.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conditional probability

    * kinh tế

    xác suất có điều kiện

    * kỹ thuật

    xác suất có điều kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conditional probability

    the probability that an event will occur given that one or more other events have occurred

    Synonyms: contingent probability