condensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed.
Từ điển Anh Việt
condensed
/kən'denst/
* tính từ
cô đặc
condensed milk: sữa đặc
súc tích
a condensed account: bài tường thuật súc tích
condensed
(Tech) đậm đặc, cô lại, nén lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensed
* kỹ thuật
cô đặc
đươc cô đặc
sít lại
hóa học & vật liệu:
được ngưng tụ
Từ liên quan
- condensed
- condensed gas
- condensed ice
- condensed oil
- condensedness
- condensed face
- condensed film
- condensed milk
- condensed ring
- condensed type
- condensed cream
- condensed juice
- condensed state
- condensed steam
- condensed table
- condensed water
- condensed matter
- condensed system
- condensed ammonia
- condensed asphalt
- condensed network
- condensed moisture
- condensed statement
- condensed buttermilk
- condensed refrigerant
- condensed silica fume
- condensed fish soluble
- condensed milk flavour
- condensed balance sheet
- condensed water removal
- condensed matter physics