condensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed.

Từ điển Anh Việt

  • condensed

    /kən'denst/

    * tính từ

    cô đặc

    condensed milk: sữa đặc

    súc tích

    a condensed account: bài tường thuật súc tích

  • condensed

    (Tech) đậm đặc, cô lại, nén lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed

    * kỹ thuật

    cô đặc

    đươc cô đặc

    sít lại

    hóa học & vật liệu:

    được ngưng tụ