condensed face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed face

    * kỹ thuật

    kiểu chữ sít