condensed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ ngưng tụ