condensed statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed statement

    * kinh tế

    bảng báo cáo giản lược