condensed moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensed moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed moisture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensed moisture
* kỹ thuật
xây dựng:
hơi ẩm đọng giọt
Từ liên quan
- condensed
- condensed gas
- condensed ice
- condensed oil
- condensedness
- condensed face
- condensed film
- condensed milk
- condensed ring
- condensed type
- condensed cream
- condensed juice
- condensed state
- condensed steam
- condensed table
- condensed water
- condensed matter
- condensed system
- condensed ammonia
- condensed asphalt
- condensed network
- condensed moisture
- condensed statement
- condensed buttermilk
- condensed refrigerant
- condensed silica fume
- condensed fish soluble
- condensed milk flavour
- condensed balance sheet
- condensed water removal
- condensed matter physics