condensed type nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed type.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed type

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chữ sít

    chữ thu gọn