condensed fish soluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensed fish soluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed fish soluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed fish soluble.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensed fish soluble
* kinh tế
dịch cá dùng cho chăn nuôi
nước dùng cá cô đặc
Từ liên quan
- condensed
- condensed gas
- condensed ice
- condensed oil
- condensedness
- condensed face
- condensed film
- condensed milk
- condensed ring
- condensed type
- condensed cream
- condensed juice
- condensed state
- condensed steam
- condensed table
- condensed water
- condensed matter
- condensed system
- condensed ammonia
- condensed asphalt
- condensed network
- condensed moisture
- condensed statement
- condensed buttermilk
- condensed refrigerant
- condensed silica fume
- condensed fish soluble
- condensed milk flavour
- condensed balance sheet
- condensed water removal
- condensed matter physics