condensed milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensed milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed milk.
Từ điển Anh Việt
condensed milk
sữa đặc (có đường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensed milk
* kỹ thuật
thực phẩm:
sữa cô đặc
hóa học & vật liệu:
sữa đặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condensed milk
sweetened evaporated milk
Từ liên quan
- condensed
- condensed gas
- condensed ice
- condensed oil
- condensedness
- condensed face
- condensed film
- condensed milk
- condensed ring
- condensed type
- condensed cream
- condensed juice
- condensed state
- condensed steam
- condensed table
- condensed water
- condensed matter
- condensed system
- condensed ammonia
- condensed asphalt
- condensed network
- condensed moisture
- condensed statement
- condensed buttermilk
- condensed refrigerant
- condensed silica fume
- condensed fish soluble
- condensed milk flavour
- condensed balance sheet
- condensed water removal
- condensed matter physics